Characters remaining: 500/500
Translation

đại diện

Academic
Friendly

Từ "đại diện" trong tiếng Việt hai cách hiểu chính:

Sử dụng nâng cao
  • Trong các tình huống chính thức, từ "đại diện" thường được sử dụng nhiều trong các cuộc họp, hội nghị, hoặc lễ hội. dụ:
    • "Đại diện Chính phủ đã phát biểu ý kiến tại hội nghị quốc tế."
    • "Chúng tôi cử một đại diện tham gia vào chương trình đào tạonước ngoài."
Phân biệt các biến thể
  • Đại diện có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành cụm từ:
    • Đại diện pháp lý: người đại diện trong các vấn đề pháp luật.
    • Đại diện thương mại: người đại diện cho một công ty trong hoạt động thương mại.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Các từ gần giống với "đại diện" có thể bao gồm:
    • Thay mặt: cụm từ này cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hơn. dụ: "Tôi sẽ thay mặt bạn đi họp."
    • Người đại diện: cụm từ này nhấn mạnh về vai trò của cá nhân đó.
Từ liên quan
  • Các từ liên quan đến "đại diện" có thể :
    • Đại diện tổ chức: người hoặc nhóm người đại diện cho một tổ chức.
    • Đại diện cho: cụm từ chỉ hành động đại diện cho một cá nhân hoặc nhóm.
Kết luận

Từ "đại diện" rất quan trọng trong giao tiếp, đặc biệt trong các tình huống xã hội công việc.

  1. I. đgt. Thay mặt (cho cá nhân, tập thể): đại diện cho nhà trai phát biểu đại diện cho anh em bạn đến chúc mừng. II. dt. Người, tổ chức thay mặt: đại diện cơ quan cử đại diệnnước ngoài.

Similar Spellings

Words Containing "đại diện"

Comments and discussion on the word "đại diện"